Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
- Bàn chính giữa máy: 548x896mm
- Bàn kéo ra phía sau: 952x896mm
- Bàn kéo về phía trước: 830x320mm
- Kích thước bàn: 1500x1726mm
- Ray tròn: Ø50mm
- Đường kính lưỡi cưa chính : φ 400 (16”)
- Đường kính trục lưỡi cưa chính: Ø30mm
- Chiều cao cắt tối đa ở 900 (355mm): 105
- Chiều cao cắt tối đa ở 450 (355mm): 70
- Motor lưỡi cưa chính : 7.5 HP (5.5kw)
- Tốc độ lưỡi cưa chính : 3000/ 4000/ 5000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa mồi : φ 120
- Đường kính trục lưỡi cưa mồi: Ø20mm
- Motor lưỡi cưa mồi : 1HP (0.75kw)
- Tốc độ lưỡi cưa mồi: 8000 rpm
- Độ rộng cưa được : 1300mm
- Điều chỉnh chiều rộng cưa: bằng cơ
- Điều chỉnh độ nghiêng lưỡi cưa chính: bằng cơ (00- 450)
- Điều chỉnh lưỡi cưa chính (lên/xuống) : bằng điện
- Điều chỉnh lưỡi cưa mồi: bằng cơ
- Bảo vệ lưỡi cưa: đơn giản
- Hệ thống hút bụi: 120/75mm
- Trọng lượng máy: 575Kg/ 666Kg
- Kích thước máy: 2110x1130x1120mm
- Trọng lượng bàn trượt: 141Kg / 173Kg
- Kích trước bàn trượt: 3480x490x370mm