Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật _ TDV-015:
- Chiều dài cưa được : 0 – 1500 mm
- Chiều cao cưa được: 0 – 150 mm
- Góc độ cưa : ±900
- Chiều sâu cưa được: 650 mm
- Đường kính bánh đà: 890mm
- Điều chỉnh bánh đà: 0/80 mm
- Tốc độ bánh đà:750 vòng/phút
- Tốc độ lưỡi cưa : 2000 MT/min
- Motor lưỡi cưa : 15HP
- Tốc độ trục X : 0/70 MT/mim
- Tốc độ trục Y : 0/20 MT/min
- Áp suất khí làm việc :6 bar
- Motor trục X: 3.5Kw
- Motor trục Y: 1.6Kw
- Motor trục B-C: 0.7Kw
- Đường kính ống thoát bụi: 100mm x2
Thông số kỹ thuật _ TDV-020:
- Kích thước làm việc tối đa: 2000x1200x150mm
- Bán kính cắt: tối thiểu 55R
- Góc độ cắt : ±900
- Chiều sâu cắt : 650mm
- Kích thước lưỡi cưa: 5900x12.7x0.8mm
- Đường kính bánh đà lưỡi cưa: 890mm
- Tốc độ bánh đà lưỡi cưa: 750 vòng/phút
- Tốc độ lưỡi cưa : 2000 MT/phút
- Hiệu chỉnh bánh đà lưỡi cưa: 0/80mm
- Tốc độ cuốn phôi trục X : 0/70 MT/phút
- Tốc độ cuốn phôi trục Y : 0/20 MT/phút
- Motor trục X: 3Kw
- Motor trục Y: 1Kw
- Motor trục C: 0.4Kw
- Motor lưỡi cưa: 15HP
- Tổng công suất motor: 21.4HP (16Kw)
- Đường kính ống thoát bụi: 100mm x2
- Áp suất khí làm việc :6 bar
-Trọng lượng máy: 3400/3800 kg
- Kích thước máy: 5200x3000x2470mm
Thông số kỹ thuật _ TDV-025:
- Kích thước làm việc tối đa: 2500x1200x150 mm
- Góc độ cưa : ±900
- Chiều sâu làm việc : 650 mm
- Kích thước lưỡi cưa: 5900x12.7x0.8mm
- Đường kính bánh đà lưỡi cưa: 890mm
- Tốc độ bánh đà lưỡi cưa:750 vòng/phút
- Tốc độ lưỡi cưa : 2000 MT/phút
- Tốc độ cuốn phôi trục X : 0/70 MT/phút
- Tốc độ cuốn phôi trục Y : 0/20 MT/phút
- Motor trục X: 3Kw
- Motor trục Y: 1Kw
- Motor trục C: 0.4Kw
- Motor lưỡi cưa: 15HP
- Tổng công suất motor: 21.4HP (16Kw)
- Đường kính ống thoát bụi: 100mm x2
- Áp suất khí làm việc :6 bar
-Trọng lượng máy: 3800 kg
- Kích thước máy: 6200x3300x2600mm