Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
TDV700K-R-RP
|
TDV1000K-R-RP
|
TDV1300K-R-RP
|
- Chiều rộng làm việc: 50 – 700mm
- Chiều dày làm việc: 10 – 150mm
- Chiều dài làm việc tối thiểu: 385mm
- Đường kính roller bào: Ø125mm
- Kích thước dao bào: 15x15x2.5mm
- Đường kính roller chà nhám (1): Ø190mm
- Đường kính roller chà nhám (2): Ø115mm
- Tốc độ cuốn phôi: 0 - 19m/phút (Inverter)
- Kích thước băng nhám: 730x1900mm
- Tổng công suất motor: 40.98Kw
- Công suất motor bào: 15Kw – 2pha
- Công suất motor cuốn phôi: 4Kw
- Áp suất làm việc: 0.4 – 0.8Mpa
- Mức tiêu thụ khí nén: 1.5cbm/phút
- Tốc độ trung bình hút khí: Min. 30m/giây
- Trọng lượng máy: 2500Kg
|
- Chiều rộng làm việc: 50 - 1000mm
- Chiều dày làm việc: 10 - 150mm
- Chiều dài làm việc tối thiểu: 440mm
- Đường kính roller bào: Ø180mm
- Kích thước dao bào: 15x15x2.5mm
- Đường kính roller chà nhám (1): Ø190mm
- Đường kính roller chà nhám (2): Ø140mm
- Tốc độ cuốn phôi: 0 - 19 m/phút (Inverter)
- Kích thước băng nhám: 1030x2200mm
- Tổng công suất motor: 51.62Kw
- Công suất motor bào: 22Kw – 2pha
- Công suất motor cuốn phôi: 3Kw
- Áp suất làm việc: 0.4 – 0.8 Mpa
- Mức tiêu thụ khí nén: 1.5cbm/phút
- Tốc độ hút khí trung bình: 25 – 30m/giây
- Trọng lượng máy: 3860Kg
|
- Chiều rộng làm việc: 50 – 1300mm
- Chiều dày làm việc: 6.5 – 150mm
- Chiều dài làm việc tối thiểu: 515mm
- Đường kính roller bào: Ø180mm
- Kích thước dao bào: 15x15x2.5mm
- Đường kính roller chà nhám (1): Ø240mm
- Đường kính roller chà nhám (2): Ø210mm
- Tốc độ cuốn phôi: 0 - 19m/phút (Inverter)
- Kích thước băng nhám: 1330x2200mm
- Tổng công suất motor: 63.67Kw
- Công suất motor bào: 22Kw – 2pha
- Công suất motor cuốn phôi: 4Kw
- Áp suất làm việc: 0.4 – 0.8Mpa
- Mức tiêu thụ khí nén: 1.5cbm/phút
- Tốc độ trung bình hút khí: 25 – 30m/giây
- Trọng lượng máy: 5050Kg
|